Có 2 kết quả:
溜边 liū biān ㄌㄧㄡ ㄅㄧㄢ • 溜邊 liū biān ㄌㄧㄡ ㄅㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep to the edge (of path, river etc)
(2) fig. to keep out of trouble
(3) to avoid getting involved
(2) fig. to keep out of trouble
(3) to avoid getting involved
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep to the edge (of path, river etc)
(2) fig. to keep out of trouble
(3) to avoid getting involved
(2) fig. to keep out of trouble
(3) to avoid getting involved
Bình luận 0